1. Động từ phức là gì? (Complex Verbs)

💡 Động từ phức là các động từ diễn tả hành động của chủ ngữ "gán" cho tân ngữ một tính chất hay một danh tính nào đó.

Định nghĩa trên đọc thì có vẻ hơi khó hiểu, vì vậy chúng ta hãy xem tiếp 2 ví dụ sau đây:

  • I find the movie boring. = Tôi thấy bộ phim này chán phèo.
    → động từ find "gán" cho tân ngữ the movie một tính chất là boring.
    (the movie = boring)

  • They named the boy Alex. = Họ đặt tên cho cậu bé là Alex.
    → động từ name "gán" cho tân ngữ the boy một danh tính là Alex.
    (the boy = Alex)

They named the boy Alex.

They named the boy Alex.

 

Có thể bạn đang rất tò mò muốn biết trong tiếng Anh có những động từ phức nào, nhưng trước hết chúng ta tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp chung của các động từ phức:

 

2. Hai cấu trúc thường gặp của động từ phức

  • Động Từ Phức + Tân Ngữ + Tính Từ (gán tính chất cho tân ngữ)

    • He drives me crazy. = Anh ấy làm tôi phát điên.

    • She finds the story interesting. = Cô ấy cảm thấy câu chuyện thú vị.

    • We painted the wall yellow. = Chúng tôi sơn bức tường màu vàng.

  • Động Từ Phức + Tân Ngữ + (as) + Cụm Danh Từ (gán danh tính cho tân ngữ)

    • The council elected him (as) President. = Hội đồng đã bầu ông ấy làm chủ tịch.

    • People consider him a hero. = Mọi người xem anh ấy là anh hùng.

We painted the wall yellow.

We painted the wall yellow.

 

Tuỳ vào nghĩa mà mỗi động từ phức có thể được dùng theo cấu trúc 1 hay cấu trúc 2. Tiếp theo hãy cùng học về các động từ phức phổ biến nhất trong tiếng Anh và nghĩa của chúng:

 

3. Những động từ phức phổ biến

Dưới đây là các động từ phức phổ biến được sắp xếp thành một số nhóm dựa theo nghĩa của chúng:

Ý kiến / cảm nhận:

  • consider = xem là
  • find = nhận thấy
  • regard = xem là

Phát biểu:

  • call = gọi là
  • declare = tuyên bố
  • label = gán cho, liệt vào
  • name = đặt tên
  • pronounce = tuyên bố, công bố

Làm cho / khiến cho:

  • drive = làm cho, khiến cho
  • make = làm cho, khiến cho
  • render = làm cho, khiến cho
  • send = làm cho, khiến cho
  • hold = giữ cho
  • keep = giữ cho
  • turn = làm cho

Để cho:

  • leave = để cho
  • set = để cho

Lựa chọn:

  • appoint = bổ nhiệm
  • elect = bầu chọn

Cho ý kiến:

  • rate = đánh giá, định giá
  • judge = đánh giá, suy xét

 

Ví dụ của từng nhóm động từ phức ở trên:

  • People consider him the best scientist of the 20th century.
    Người ta xem ông ấy là nhà khoa học giỏi nhất thế kỷ 20.

  • She pronounced him the winner of the competition.
    Cô ấy tuyên bố anh ấy là người chiến thắng của cuộc thi.

  • The earthquake rendered thousands of people homeless.
    Trận động đất làm cho hàng ngàn người trở nên vô gia cư.

  • Please leave me alone!
    Hãy để cho tôi yên!

  • They appointed her (as) captain of the basketball team.
    Họ bổ nhiệm cô ấy làm đội trưởng đội bóng rổ.

She pronounced him the winner of the competition.

She pronounced him the winner of the competition.

 

4. Cấu trúc nâng cao của động từ phức

Như đã nói ở mục 2 bên trên, khi gán tính chất cho tân ngữ, chúng ta có thể dùng cấu trúc: Động Từ Phức + Tân Ngữ + Tính Từ

  • She finds the subject very difficult.
    Cô ấy cảm thấy môn học rất khó.

Trong ví dụ trên, tân ngữ là một cụm danh từ (the subject). Ngoài ra, tân ngữ cũng có thể là một cụm động từ V-ing, bởi vì cụm động từ V-ing có thể dùng như một cụm danh từ.

  • She finds making friends very difficult.
    Cô ấy cảm thấy việc kết bạn rất khó khăn.

Đối với một số động từ phức, ta còn có một cấu trúc khác tương đương ý nghĩa với cấu trúc trên: Động Từ Phức + it + Tính Từ + to Verb.

  • She finds it very difficult to make friends.
    Cô ấy cảm thấy việc kết bạn rất khó khăn.

Một ví dụ khác:

  • Technology has made remote work possible.
    Công nghệ đã khiến cho làm việc từ xa trở nên khả thi.
  • Technology has made working from home possible.
    Công nghệ đã khiến cho việc làm việc tại nhà trở nên khả thi.
  • Technology has made it possible to work from home.
    Công nghệ đã khiến cho việc làm việc tại nhà trở nên khả thi.

Một số động từ phức có thể dùng với cấu trúc này là: find, make, consider, judge.