Nếu trong bài viết trước bạn đã nắm vững những cấu trúc đơn giản để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, thì bài viết này sẽ mang đến cho bạn hơn 120 mẫu câu mà người bản xứ thường sử dụng trong đời sống hàng ngày hoặc trong những dịp trang trọng khi làm quen với nhau.
Tiếng Anh Mỗi Ngày hy vọng bạn đọc sẽ khám phá được nhiều cách diễn đạt mới bằng tiếng Anh để giới thiệu bản thân - một chủ đề quen thuộc nhưng cũng vô cùng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
Mục lục
Các mẫu câu giới thiệu bản thân và giao tiếp thông dụng
Mẫu câu tiếp cận và làm quen với một người
Sau đây là các mẫu câu dùng khi bạn muốn tiếp cận và làm quen với một người chưa quen biết:
- Hi
/ Hello
.
Xin chào
- You are Mr. Scott, aren’t you?
Ông là ông Scott phải không?
- Excuse me, are you Mrs. Grant?
Xin lỗi, bà có phải là bà Grant không?
- Hello, you must be Mrs. Jones.
Xin chào, bà chắc hẳn là bà Jones.
- Have we met before? I am John Black.
Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa? Tôi là John Black.
- I don’t think we’ve met. I am Edie Britt.
Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau trước đây. Tôi là Edie Britt.
- I don't think we've actually met formally yet. I am Paul Young.
Tôi nghĩ là chúng ta chưa chính thức làm quen. Tôi là Paul young.
- Sorry to interrupt, I just wanted to introduce myself. My name is Mike Delfino.
Xin lỗi vì đã ngắt lời, tôi muốn tự giới thiệu. Tôi là Mike Delfino.
Dưới dây là cách tiếp cận trong trường hợp giao tiếp với người cùng trang lứa hoặc thân mật (informal):
- Hey.
Chào.
- Jack, isn’t it?
Jack phải không?
- What’s up?
Chào.
Câu mở đầu khi giới thiệu bản thân về bản thân bằng tiếng Anh
Sau khi đã chào hỏi, danh sách dưới đây là các câu mở đầu khi giới thiệu bản thân mình.
- May I introduce myself?
Cho phép tôi tự giới thiệu.
- Let me introduce myself.
Cho tôi tự giới thiệu.
- I am glad for this opportunity to introduce myself.
Tôi rất vui vì có cơ hội tự giới thiệu.
- I'd like to take a quick moment to introduce myself.
Tôi muốn dành một vài phút để tự giới thiệu.
- I am glad to say a little bit about myself.
Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân.
Cách giới thiệu tên của mình
- My name is James Briggs.
Tôi tên là James Briggs.
- I am Duncan.
Tôi là Duncan.
- My first name is Giang, which means "river".
Tên tôi là Giang, nghĩa là "sông".
- My last name is Hayashi, which is "woods" in English.
Họ của tôi là Hayashi, nghĩa là "gỗ" trong tiếng Anh.
- Please call me Taka.
Xin hãy gọi tôi là Taka.
- Please, call me Sophie.
Làm ơn gọi tôi là Sophie thôi.
- You may call me Jane.
Anh có thể gọi tôi là Jane.
- Tsuki is my name.
Tsuki là tên tôi.
- Everyone calls me Ken.
Mọi người gọi tôi là Ken.
- They call me Richard.
Người ta gọi tôi là Richard.
- My name is long but you may just call me Nguyen.
Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi.
Đây là cách giới thiệu tên của bạn trong trường hợp thân mật (informal):
- Joshua is the name I go by.
Joshua là cái tên mà tôi thường dùng.
- I am known as Nicky.
Người ta biết đến tôi với cái tên Nicky.
- My parents named me Rob.
Bố mẹ đặt tên tôi là Rob.
- Rick here
.
Đây là Rick.
Mẫu câu đề cập đến tuổi của mình
- I’m 23.
Tôi 23 tuổi.
- I’m 12 years old.
Tôi 12 tuổi.
- I’m over 18.
Tôi trên 18 tuổi.
- I’m almost 20.
Tôi sắp 20.
- I’m nearly 30.
Tôi gần 30.
- I’m in my fifties.
Tôi ngoài 50.
Giới thiệu tuổi trong trường hợp thân mật (informal):
- I’m around your age.
Tôi ngang tuổi bạn.
Mẫu câu diễn tả niềm vui khi được làm quen
- Nice to meet you.
Glad to meet you.
Pleased to meet you.Vui/Hân hạnh được gặp bạn.
- Very nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn.
- Good to know you
Vui được biết bạn.
- How do you do?
Hân hạnh.
- It's a pleasure to meet you.
Hân hạnh được gặp bạn.
- Pleasure.
Hân hạnh.
Đăng nhập để tiếp tục học
Bạn cần Đăng nhập, hoặc tạo một tài khoản mới (miễn phí) để xem toàn bộ nội dung bài học này.
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết