Hội thoại 1

How are you doing today? ![]()
Great. Thanks. ![]()
What can I help you with? ![]()
I would like to open a bank account.
Xem chú thích
What kind would you like to open? ![]()
I need a checking account.
Xem chú thích
Would you also like to open a savings account?
Xem chú thích
That's fine. ![]()
In order to open these accounts, you need to deposit a minimum of $50.
Xem chú thích
I want to deposit $300. ![]()
I'll set up your accounts for you right now.
Xem chú thích
Make sure to put $150 in each account.
Xem chú thích
How are you doing today? ![]()
Hôm nay bạn khỏe không?
Great. Thanks. ![]()
Rất khỏe. Xin cám ơn.
What can I help you with? ![]()
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
I would like to open a bank account. ![]()
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
What kind would you like to open? ![]()
Bạn muốn mở loại tài khoản nào?
I need a checking account. ![]()
Tôi cần một tài khoản tiền gửi thanh toán.
Would you also like to open a savings account? ![]()
Bạn có muốn mở tài khoản tiền gửi tiết kiệm luôn không?
That's fine. ![]()
Uhm cũng được.
In order to open these accounts, you need to deposit a minimum of $50. ![]()
Để mở các tài khoản này, bạn cần gửi vào ít nhất 50 đô.
I want to deposit $300. ![]()
Tôi muốn gửi vào 300 đô.
I'll set up your accounts for you right now. ![]()
Tôi sẽ lập tài khoản cho bạn ngay bây giờ.
Make sure to put $150 in each account. ![]()
Hãy nhớ là để 150 đô cho mỗi tài khoản nhé.
Các mẫu câu thông dụng
| Ý muốn diễn đạt | Mẫu câu thông dụng |
|---|---|
| Chào hỏi khách hàng |
|
| Hỏi khách hàng cần gì. |
|
| Hỏi về loại tài khoản khách hàng muốn mở. |
|
| Hỏi người khác muốn làm gì |
Cấu trúc: Would you like to + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU ?Ví dụ:
Cấu trúc: Would you like + ĐỒ VẬT + V3/V-ed ?Ví dụ:
|
| Thể hiện sự đồng ý với lời đề nghị của người khác. |
|
| Thể hiện ý muốn làm gì đó |
Cấu trúc: I would like to + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪUVí dụ:
Cấu trúc: I need to + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪUVí dụ:
Cấu trúc: I want to + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪUVí dụ:
|
Hội thoại 2

How are you today? ![]()
Very well. ![]()
Do you need help with something? ![]()
I need to make a transfer.
Xem chú thích
What account would you like to transfer the money from?
Xem chú thích
I want to transfer money from my savings account. ![]()
Where do you want the money to go to? ![]()
I want the money to be transferred into my checking account. ![]()
How much money are you going to transfer today? ![]()
$200 will be fine. ![]()
Is that all I can do for you today? ![]()
I won't be needing anything else. ![]()
How are you today? ![]()
Hôm nay bạn thế nào?
Very well. ![]()
Rất khỏe
Do you need help with something? ![]()
Bạn có cần giúp đỡ gì không?
I need to make a transfer. ![]()
Tôi cần chuyển tiền.
What account would you like to transfer the money from? ![]()
Bạn muốn chuyển tiền từ tài khoản nào?
I want to transfer money from my savings account. ![]()
Tôi muốn chuyển tiền từ tài khoản tiền gửitiết kiệm của tôi.
Where do you want the money to go to? ![]()
Bạn muốn chuyển tiền đi đâu?
I want the money to be transferred into my checking account. ![]()
Tôi muốn tiền chuyển sang tài khoản tiền gửi thanh toán của mình.
How much money are you going to transfer today? ![]()
Bạn chuyển bao nhiêu tiền trong hôm nay?
$200 will be fine. ![]()
200 đô được rồi.
Is that all I can do for you today? ![]()
Đó là những gì tôi cần phải giúp cho bạn hôm nay đúng không?
I won't be needing anything else. ![]()
Tôi không cần làm gì khác nữa.
Đăng nhập để tiếp tục học
Bạn cần Đăng nhập, để tiếp tục bài học này.