Luyện Nghe TOEIC: Cách làm bài Phần 2 - Hỏi Đáp

 

Part 2 của đề thi TOEIC là một Phần Nghe (Listening) có tên gọi là Hỏi Đáp (Questions & Responses). 

Như bạn có thể đã biết qua bài viết Cấu trúc đề thi TOEIC, phần 2 sẽ diễn ra như sau:

  1. Bạn nghe một câu hỏi hoặc một câu nói
  2. Tiếp theo, bạn sẽ nghe 3 câu nói tương ứng với 3 lựa chọn A, B, C
  3. Bạn sẽ chọn lựa chọn mà bạn cảm thấy là câu trả lời phù hợp nhất với câu hỏi hoặc câu nói bạn nghe ở (1)

Đây là phần thi được nhiều người luyện nghe TOEIC thích vì mỗi câu hỏi đều khá ngắn và không đòi hỏi tập trung cao độ.

Tuy nhiên, Phần 2 chiếm đến 25 câu trên tổng số 200 câu của đề thi TOEIC, một số lượng câu hỏi khá lớn. Để làm tốt 25 câu này và giành được nhiều điểm nhất có thể, không có cách nào tốt hơn là tìm hiểu dạng đề (format đề) và trả lời cho từng dạng đề đúng không nào!

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhận diện 4 dạng câu hỏi thông dụng nhất trong Phần 2 của đề thi TOEIC và những câu trả lời phổ biến cho từng loại câu hỏi. Cuối cùng, bạn sẽ được củng cố những gì mình đã học qua 10 bài tập luyện nghe TOEIC ngắn.

Bắt đầu nào!

 

 

1. 4 dạng câu hỏi trong Part 2 đề thi TOEIC

Ở mỗi câu trong Phần 2 này, đầu tiên bạn sẽ nghe một câu hỏi hoặc một câu nói. Nghe thì có vẻ hơi mông lung, nhưng thật ra câu hỏi ở phần 2 chỉ có một số dạng quen thuộc. Bạn chỉ cần làm quen với những dạng này là bạn đã đi được 50% chặng đường rồi.

Phần 2 của đề thi TOEIC có 4 dạng câu hỏi như sau:

  • Câu hỏi "Wh": những câu hỏi có "từ hỏi" như where, when, who, how, why.
    • Ví dụ: Where did you go earlier?
    • Dịch: Lúc nãy bạn đi đâu vậy?
  • Câu hỏi Yes/No: những câu hỏi mà người nghe có thể trả lời yes hoặc là no.
    • Ví dụ: Are you at home? - Yes, I am cooking in the kitchen.
    • Dịch: Bạn có ở nhà không? - Có, tôi đang nấu ăn trong bếp đây.
  • Câu hỏi đuôi: những câu hỏi có đoạn đầu giống câu khẳng định nhưng cuối câu thì hỏi thêm "phải không?".
    • Ví dụ: You love coffee, don't you?
    • Dịch: Bạn thích cà phê, đúng không?
  • Câu hỏi có lựa chọn: những câu hỏi yêu cầu người nghe lựa chọn một thứ.
    • Ví dụ: Do you like the black dress or the red one?
    • Dịch: Bạn thích cái đầm đen hay đỏ?

Bây giờ chúng ta sẽ "tấn công" từng dạng câu hỏi nhé!

 

2. Câu hỏi "Wh"

Câu hỏi WH

Đối với dạng câu hỏi Wh, bạn sẽ nghe thấy các "từ hỏi" thường xuất hiện ở đầu câu như:

  1. where = ở đâu
  2. when = khi nào
  3. who = ai
  4. why = tại sao
  5. how = như thế nào, bằng cách nào

 

Where = Ở đâu

Đây là dạng câu hỏi về nơi chốn.

Thông thường, câu trả lời cho câu hỏi này là một giới từ + địa điểm:

  • Where does John live now?
    John bây giờ sống ở đâu?
  • In New York.
    New York.

Tuy vậy, đôi lúc câu trả lời chỉ nhắc tới địa điểm mà không có giới từ:

  • Where can I buy a notebook?
    Mình có thể mua một quyển tập ở đâu?
  • Try the convenience store.
    Hãy đến thử cửa hàng tiện lợi xem.

Để chọn đúng được những câu như vậy, chúng ta cần hiểu nghĩa của câu.

 

Để dễ nhận diện câu trả lời đúng một cách tốt hơn hơn, bạn hãy học một số giới từ chỉ nơi chốn quan trọng sau đây:

  • Dùng at cho địa chỉ / nơi chốn cụ thể
    • at the bus stop = tại trạm xe buýt
    • at the front desk = tại bàn tiếp tân
    • at 22 Cao Thang Street = tại địa chỉ 22 đường Cao Thắng
  • Dùng on cho bề mặt
    • on the wall = trên tường
    • on the third floor = trên tầng 3
    • on Cao Thang Street = trên đường Cao Thắng
  • Dùng in cho một khu vực khép kín
    • in the box = trong hộp
    • in the garden = trong vườn
    • in London = ở (trong) Luân Đôn

 

Ngoài ra có còn một số giới từ chỉ nơi chốn khác như:

  • above = ở bên trên
  • below = ở bên dưới
  • under = dưới
  • behind = sau
  • in front of = trước
  • between = giữa
  • next to = ngay cạnh
  • by = bên cạnh
  • near = gần

Giới từ chỉ nơi chốn

 

When = Khi nào

Đây là dạng câu hỏi về thời điểm.

Thông thường, câu trả lời cho câu hỏi này là một giới từ + thời điểm hoặc giới từ + thời gian:

  • When is the next flight to New York?
    Chuyến bay tới New York tiếp theo là khi nào?
  • At 2:00 PM.
    Vào lúc 2 giờ chiều.

 

  • When will I get my blood test results?
    Khi nào tôi sẽ nhận được kết quả xét nghiệm máu?
  • In two weeks.
    2 tuần tới

 

Tuy vậy, đôi lúc câu trả lời chỉ nhắc tới thời điểm mà không có giới từ:

  • When did you arrive in Hanoi?
    Bạn đến Hà Nội lúc nào vậy?
  • Last Friday.
    Thứ sáu tuần trước.

Để chọn đúng được những câu như vậy, chúng ta cần hiểu nghĩa của câu.

 

Để dễ nhận diện câu trả lời đúng hơn, bạn hãy học một số giới từ về thời gian quan trọng sau đây:

  • in + thời điểm (tháng / năm) = vào thời điểm (tháng / năm)
    • in July = vào tháng 7
    • in 2017 = vào năm 2017
    • in the past = trong quá khứ
  • on + thời điểm (ngày / thứ) = vào thời điểm (ngày / thứ)
    • on Monday = vào thứ hai
    • on December 2nd = vào ngày 2 tháng 12
    • on her birthday = vào ngày sinh nhật của cô ấy
  • at + thời điểm = vào thời điểm xác định (như giờ đồng hồ hoặc thời điểm cụ thể như giờ trưa)
    • at 2 PM = vào lúc 2 giờ chiều
    • at noon = vào giờ trưa
    • at sunrise = vào lúc mặt trời mọc

 

Ngoài ra có còn một số giới từ chỉ thời gian khác như:

  • before + thời điểm = trước thời điểm
    • before 7 PM = trước 7 giờ tối
  • after + thời điểm = sau thời điểm
    • after Monday = sau thứ hai
  • by + thời điểm = trước thời điểm
    • by next week = trước tuần sau
  • in + khoảng thời gian = sau khoảng thời gian
    • in two days = sau 2 ngày nữa
  • khoảng thời gian + ago = khoảng thời gian trước
    • five years ago = 5 năm trước
  • between + khoảng thời gian = trong khoảng thời gian
    • between July and December = trong khoảng từ tháng 7 đến tháng 12
  • during + khoảng thời gian = trong suốt khoảng thời gian
    • during my childhood = trong suốt tuổi thơ của tôi

 

 Who = Ai

Đây là dạng câu hỏi về người.

Thông thường, câu trả lời cho câu hỏi này là tên một người.

  • Who is the new manager?
    Người quản lý mới là ai vậy?
  • Ms Roberts.
    Cô Roberts.

Bên cạnh đó, câu trả lời cũng có thể là nghề nghiệp hoặc chức vụ của một người.

  • Who were you talking to?
    Bạn đã nói chuyện với ai vậy?
  • My boss.
    Sếp của tôi.

 

Mẹo: Để có thể trả lời câu hỏi Who tốt hơn, bạn có thể chú ý học thêm từ vựng về nghề nghiệp (như doctor, pilot, waiter), về chức vụ (như manager, assistant, officer), về các thành viên trong gia đình (như father, mother, brother, sister).

Kích ở đây để xem thêm hướng dẫn phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả trong quá trình Luyện thi TOEIC nhé.

 

 Why - Vì sao

Đây là dạng câu hỏi về lý do.

Câu trả lời cho câu hỏi này có thể có dạng because + lý do.

  • Why did Mr. Smiths call a meeting today?
    Tại sao anh Smiths muốn họp hôm nay?
  • Because we have to discuss the budget.
    chúng ta cần thảo luận về ngân quỹ.

Tuy nhiên, thông thường sẽ không có because mà người trả lời chỉ đề cập lý do thôi.

  • Why did he leave early?
    Sao anh ấy về sớm vậy?
  • His son got into an accident.
    Con trai anh ấy gặp tai nạn.

 

How

Đây là dạng câu hỏi về cách thức của một hành động nào đó.

  • How does this photocopy machine work? = Máy photocopy này hoạt động như thế nào?
  • How do you usually go to school? = Bạn thường đến trường bằng cách nào?

Tuy nhiên, thông thường thì câu hỏi có từ how trong đề thi TOEIC rất đa dạng về mặt ý nghĩa bởi vì how thường kết hợp với một tính từ khác để tạo ra ý nghĩa mới. Sau đây là một số cụm từ cực kỳ thông dụng để bạn ghi nhớ:

  • How much = Bao nhiêu
    • How much is a dozen roses? = Một tá hoa hồng thì bao nhiêu tiền?
  • How many = Bao nhiêu
    • How many people went to the party? = Bao nhiêu người đã đến bữa tiệc?
  • How long = Trong bao lâu
    • How long does the bus ride take? = Một lượt xe buýt mất bao lâu?
  • How often = Bao lâu một lần
    • How often does he play tennis? = Anh ta chơi quần vợt bao lâu một lần?
  • How old = Bao nhiêu tuổi
    • How old is her sister? = Em gái cô ấy bao nhiêu tuổi?
  • How far = Bao xa
    • How far is it from Manchester to London? = Từ Manchester đến Luân Đôn thì bao xa?

 

Trong dạng câu hỏi có từ để hỏi WH - Questions, bạn sẽ bắt gặp một số câu hỏi khó và bẫy thí sinh. Hãy tham khảo thêm các dạng câu hỏi WH - Questions của Part 2 TOEIC dễ sai nhất có giải thích chi tiết tại đây.

 

3. Câu hỏi Yes/No

Câu hỏi Yes/No

Đối với dạng câu hỏi Yes/No, bạn sẽ nghe thấy các trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết đứng ở đầu câu.

Các trợ động từ như do, have, will đứng đầu câu trong các ví dụ sau:

  • Do you know him? = Bạn có biết anh ấy không?
  • Did the children go to school? = Mấy đứa nhỏ có đi hông không?
  • Has she sent the email? = Cô ấy đã gửi email chưa?
  • Will you attend the meeting? = Bạn sẽ tham dự buổi họp chứ?

Các động từ khiếm khuyết như can, should, must đứng đầu câu trong các ví dụ sau:

  • Can you help me? = Bạn giúp tôi được không?
  • Should I call her tonight? Tối nay tôi có nên gọi cho cô ấy không?
  • Must I do this? = Tôi có phải bắt buộc làm cái này không?

 

Các câu hỏi ở dạng này thường gây khó khăn cho người luyện thi TOEIC vì trợ động từ và động từ khiếm khuyết đứng ở đầu câu thường không được nhấn âm mà bị đọc lướt qua rất nhanh. Vì thế bạn nên chú ý các từ này khi luyện nghe Part 2 nhé.

 

Câu trả lời cho câu hỏi này có thể có dạng Yes/No + nói thêm.

  • Do you know him?
    Bạn có biết anh ấy không?
  • Yes, he's my cousin.
    , anh ấy là anh họ của tôi.

 

  • Should I call her tonight?
    Tối nay tôi có nên gọi cho cô ấy không?
  • No, you shouldn't.
    Không, bạn không nên.

 

Tuy nhiên, thông thường câu trả lời sẽ không có Yes/No mà người trả lời chỉ thể hiện ý Yes/No một cách gián tiếp.

  • Did you get my letter?
    Bạn đã nhận được thư của tôi chưa?
  • I received it last night.
    Tôi nhận được tối hôm qua.

 

  • Have you met the new boss yet?
    Bạn đã gặp sếp mới chưa?
  • I first met her at the company's party.
    Tôi gặp cô ấy lần đầu tại buổi tiệc công ty.

 

Thông thường đáp án cho câu hỏi Yes/No sẽ bị đặt bẫy hoặc không trực tiếp trả lời chính xác câu hỏi làm các bạn dễ nhầm lẫn. Để trả lời dạng câu hỏi này tốt hơn, bạn xem hướng dẫn chi tiết trả lời cho một số câu hỏi Yes/No của Part 2 TOEIC dễ sai nhất tại đây nhé.

 

4. Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi có bản chất giống như câu hỏi Yes/No, nên cách trả lời cũng tương tự như câu hỏi Yes/No, quá khỏe!

Trả lời có Yes/No:

  • You know him, don't you?
    Bạn có biết anh ấy, đúng không?
  • Yes, he's my cousin.
    Đúng rồi, anh ấy là anh họ của tôi.

Trả lời gián tiếp không có Yes/No:

  • You got my letter, didn't you?
    Bạn đã nhận được thư của tôi rồi đúng không?
  • I received it last night.
    Tôi nhận được tối hôm qua.

 

Để trả lời dạng câu hỏi đuôi tốt hơn, bạn xem hướng dẫn chi tiết cách trả lời cho một số câu dễ sai nhất tại đây nhé.

 

5. Câu hỏi có lựa chọn

Câu hỏi có nhiều lựa chọn

Khi luyện nghe dạng câu hỏi này, bạn sẽ nghe thấy các trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết đứng ở đầu câu và trong câu có từ or.

  • Did Carla Silverman write the play or direct it? = Carla Silverman viết vở kịch hay đạo diễn vở kịch?
  • Would you like some tea or some coffee? = Bạn muốn uống trà hay cà phê?

 

Có 4 cách trả lời cho loại câu hỏi này như sau:

 

Chọn một thứ

  • Should I phone or text her?
    Tôi nên gọi điện hay nhắn tin cho cô ấy?
  • Just give her a call.
    Cứ gọi điện cho cô ấy đi.

Nếu bạn để ý, trong ví dụ trên, mặc dù câu trả lời lặp lại một ý trong câu hỏi là "gọi điện" nhưng câu trả lời dùng một cụm từ đồng nghĩa là give a call chứ không lặp lại y hệt là phone.

Vì vậy, bạn cũng nên chú ý học từ đồng nghĩa cho các từ vựng TOEIC mình học nữa nhé!

 

Chọn cả hai

  • Did Carla Silverman write the play or direct it?
    Carla Silverman viết vở kịch hay đạo diễn vở kịch?
  • She did both.
    Cô ấy làm cả hai.

Nếu chọn cả hai, trong câu trả lời sẽ có từ both.

 

 Không chọn cái nào

  • Would you rather have cream or milk in your coffee?
    Bạn thích cà phê có kem hay sữa?
  • Neither, thank you.
    Cả hai đều không, cảm ơn.

Nếu không chọn cái nào, trong câu trả lời sẽ có từ neither.

 

 Cái nào cũng được

  • Would you rather have cream or milk in your coffee?
    Bạn thích cà phê có kem hay sữa?
  • Either would be fine.
    Cái nào cũng được.

Một số cụm từ phổ biến để thể hiện câu trả lời "Cái nào cũng được" là:

  • Either would be fine.
  • I'm fine with either.
  • It doesn't matter to me.

 

Để trả lời dạng câu hỏi có nhiều sự lựa chọn tốt hơn, bạn xem hướng dẫn chi tiết cách trả lời cho một số câu khó nhất tại đây nhé.

 

6. Bài tập luyện nghe Part 2

Như vậy là bạn vừa học xong 4 loại câu hỏi trong Part 2 của đề thi TOEIC rồi.

Bây giờ bạn hãy thử sức với 10 bài tập Part 2 ngay dưới đây nhé: 

(Nếu chưa có tài khoản, bạn chỉ click vào nút dưới đây để tạo một tài khoản miễn phí là có thể làm ngay!)

Làm bài tập Part 2

 

4. Hướng dẫn luyện nghe TOEIC

Để giúp bạn luyện nghe TOEIC hiệu quả với những thông tin đầy đủ nhất, Tiếng Anh Mỗi Ngày đã biên soạn một cẩm nang luyện nghe TOEIC gồm đầy đủ tất cả những gì bạn cần biết và học. 

Kích nút dưới đây để xem bài hướng dẫn chi tiết này bạn nhé. 

Hướng dẫn cải thiện phần nghe TOEIC

 

>> Đọc tiếp Series Luyện Nghe TOEIC:

Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈